Trang chủNILTF • OTCMKTS
add
NiCAN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 275,00 N | -72,64% |
Thu nhập ròng | -221,40 N | 66,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,00 N | -68,00% |
Tổng tài sản | 855,12 N | -68,58% |
Tổng nợ | 460,00 N | -66,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,40 N | 66,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,49 N | 18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,49 N | -110,64% |
Dòng tiền tự do | -101,96 N | -121,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web