Trang chủNHPAP • NASDAQ
add
National Healthcare 7 375 Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 $
Mức chênh lệch một ngày
13,79 $ - 14,35 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 17,25 $
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,44 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 28,92 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | 90,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,02 Tr | 28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,66 Tr | 36,19% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -14,15% |
Tổng nợ | 1,15 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,23 Tr | -934,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,04 Tr | 738,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 13,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,31 Tr | 451,05% |
Dòng tiền tự do | -9,48 Tr | -29,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
26