Trang chủNHB • KLSE
add
Nuenergy Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | 65,71% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 56,51% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 1.273,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,74 | 729,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | 89,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 Tr | -62,85% |
Tổng tài sản | 297,37 Tr | 13,54% |
Tổng nợ | 71,88 Tr | 167,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 1.273,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,51 Tr | -54,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,68 Tr | 965,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 Tr | 43,18% |
Dòng tiền tự do | -11,96 Tr | -225,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60