Trang chủNGX • ASX
add
NGX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 770,82 N | 12,09% |
Thu nhập ròng | -711,93 N | -18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -763,62 N | -11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | -31,89% |
Tổng tài sản | 11,59 Tr | -16,68% |
Tổng nợ | 188,08 N | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,93 N | -18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,28 N | 22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,28 N | 30,70% |
Dòng tiền tự do | -388,86 N | 22,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web