Trang chủNFTA • TLV
add
Naphtha Israel Petroleum Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.438,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ILA - 2.466,00 ILA
Phạm vi một năm
1.799,00 ILA - 2.695,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T ILS
Số lượng trung bình
17,11 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,11 Tr | 59,22% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -97,27% |
Thu nhập ròng | 36,64 Tr | 3.224,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 2.007,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,78 Tr | 166,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,01 Tr | -25,09% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 3,98% |
Tổng nợ | 2,88 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,64 Tr | 3.224,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,82 Tr | 57,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,87 Tr | -201,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,51 Tr | 21,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,47 Tr | -141,06% |
Dòng tiền tự do | -222,79 Tr | -113,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Nhân viên
302