Trang chủNEXTA • EBR
add
Nextensa NV
Giá đóng cửa hôm trước
40,30 €
Mức chênh lệch một ngày
40,00 € - 40,40 €
Phạm vi một năm
35,70 € - 50,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
410,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,98 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | -17,85% |
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -439,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,56 | -436,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 Tr | 20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | -22,81% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -4,57% |
Tổng nợ | 887,78 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -439,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 Tr | -25,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,61 Tr | 179,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | -257,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,50 N | -263,56% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | 350,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
73