Trang chủNEXT • NASDAQ
add
Nextdecade Corp
9,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,14 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 15:10:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 $
Mức chênh lệch một ngày
8,90 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 9,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T USD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,92 Tr | 36,20% |
Thu nhập ròng | -88,80 Tr | -413,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,30 Tr | -34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,94 Tr | 186,18% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 65,08% |
Tổng nợ | 5,17 T | 69,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,80 Tr | -413,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,83 Tr | -138,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,41 Tr | 0,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 841,62 Tr | 9,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,61 Tr | 84,65% |
Dòng tiền tự do | -922,99 Tr | -15,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
237