Trang chủNEXCOM • CPH
add
Nexcom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,78 kr - 4,78 kr
Phạm vi một năm
2,32 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
108,18 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 41,59% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 21,58% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -65,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,13 | -17,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 21,79 Tr | — |
Tổng nợ | 20,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 86,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -65,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
11