Trang chủNEWTI • NASDAQ
add
NewtekOne 8 00 Fixed Rate Senior Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 $
Mức chênh lệch một ngày
25,25 $ - 25,26 $
Phạm vi một năm
23,90 $ - 26,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,29 Tr | 18,13% |
Chi phí hoạt động | 32,31 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | -2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | -17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,47 Tr | 18,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,77 Tr | 112,45% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 41,55% |
Tổng nợ | 1,83 T | 46,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | -2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
591