Trang chủNETWF • OTCMKTS
add
Network Media Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | -29,80% |
Chi phí hoạt động | 323,17 N | -11,67% |
Thu nhập ròng | 293,71 N | 148,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | 169,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,82 N | 198,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -15,28% |
Tổng tài sản | 18,40 Tr | -8,35% |
Tổng nợ | 9,12 Tr | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,71 N | 148,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | 4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | -1.603,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 227,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,28 N | -108,78% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -203,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web