Trang chủNDVAF • OTCMKTS
add
Indiva Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,095 $
Số lượng trung bình
38,56 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 37,81 Tr | — |
Tổng nợ | 39,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,19 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,35 N | — |
Dòng tiền tự do | 470,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142