Trang chủNDEKY • OTCMKTS
add
Nitto Denko
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 $
Mức chênh lệch một ngày
18,31 $ - 18,44 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 20,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 NT JPY
Số lượng trung bình
41,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,59 T | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 54,82 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 28,55 T | 35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 27,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,47 T | 27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,34 T | 6,16% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 5,66% |
Tổng nợ | 276,81 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,55 T | 35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,86 T | 3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,28 T | -53,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,09 T | -17,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,69 T | -87,95% |
Dòng tiền tự do | 38,44 T | 0,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.300