Trang chủNCAUF • OTCMKTS
add
Newcore Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 331,37% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -108,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -334,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | 37,42% |
Tổng tài sản | 56,75 Tr | 22,75% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | 88,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -108,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,49 N | 3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | -280,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -812,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 Tr | -177,52% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -159,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41