Trang chủNC • NYSE
add
NACCO Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,46 $
Mức chênh lệch một ngày
33,31 $ - 34,58 $
Phạm vi một năm
25,19 $ - 39,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,35 Tr USD
Số lượng trung bình
16,66 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,42 Tr | 24,07% |
Chi phí hoạt động | 21,24 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | 117,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 113,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,07 Tr | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -178,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,83 Tr | -14,42% |
Tổng tài sản | 631,69 Tr | 17,04% |
Tổng nợ | 226,74 Tr | 44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | 117,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,17 Tr | 395,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,24 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,85 Tr | 161,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 Tr | 122,72% |
Dòng tiền tự do | -23,59 Tr | 61,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600