Trang chủNBTRF • OTCMKTS
add
Nobel Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0075 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 630,57 N | 142,21% |
Thu nhập ròng | -646,42 N | -125,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,38 N | -91,59% |
Tổng tài sản | 207,04 N | -34,98% |
Tổng nợ | 905,89 N | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -698,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -404,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 419,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,42 N | -125,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,43 N | -58,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,43 N | -58,16% |
Dòng tiền tự do | -96,12 N | -0,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web