Trang chủNAWI • TLV
add
Nawi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.371,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.386,00 ILA - 5.508,00 ILA
Phạm vi một năm
2.459,00 ILA - 5.508,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T ILS
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,79 Tr | 40,58% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | 33,39% |
Thu nhập ròng | 41,93 Tr | 38,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,86 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,00 N | 0,79% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 21,35% |
Tổng nợ | 3,22 T | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,93 Tr | 38,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,95 Tr | -15.897,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 319,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 147,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3