Trang chủNAUT • NASDAQ
add
Nautilus Biotechnology Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(5,33%)+0,041
0,81 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:26:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,25 Tr USD
Số lượng trung bình
182,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,84 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | -16,61 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,38 Tr | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,81 Tr | -23,46% |
Tổng tài sản | 227,69 Tr | -21,12% |
Tổng nợ | 33,26 Tr | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,61 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,94 Tr | 14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,51 Tr | -12,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | -92,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 Tr | -11,69% |
Dòng tiền tự do | -7,68 Tr | 21,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134