Trang chủNATO • IDX
add
Surya Permata Andalan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
152,00 Rp - 152,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT IDR
Số lượng trung bình
55,84 N
Tỷ số P/E
1.011,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 39,18% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -321,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,90 | -371,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 T | -4.574,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,92 T | 2,39% |
Tổng tài sản | 803,02 T | 0,09% |
Tổng nợ | 4,07 T | 60,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -321,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -879,80 Tr | -162,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,22 Tr | -175,84% |
Dòng tiền tự do | -192,19 Tr | 47,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
36