Trang chủNATEN • IST
add
Naturel Yenilenebilir Enerji Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,22 ₺ - 45,66 ₺
Phạm vi một năm
38,36 ₺ - 92,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T TRY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -273,09 Tr | -121,91% |
Chi phí hoạt động | 148,50 Tr | 73,88% |
Thu nhập ròng | -620,09 Tr | -263,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 227,06 | 648,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,39 Tr | -227,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,81 Tr | -67,90% |
Tổng tài sản | 17,87 T | -11,50% |
Tổng nợ | 5,66 T | -20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,09 Tr | -263,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,67 Tr | -29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,02 Tr | -85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,26 Tr | 29,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,06 Tr | -16,97% |
Dòng tiền tự do | -496,91 Tr | -90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
195