Trang chủNASI • IDX
add
Wahana Inti Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
78,00 Rp - 81,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,78 T IDR
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
433,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,37 T | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -4,96% |
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | -86,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -85,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,99 Tr | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,93 Tr | 775,93% |
Tổng tài sản | 85,12 T | 14,14% |
Tổng nợ | 24,95 T | 73,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 846,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | -86,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,88 Tr | 115,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,64 Tr | 95,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,61 Tr | -62,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,84 Tr | 102,40% |
Dòng tiền tự do | -553,77 Tr | 93,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9