Trang chủNANO • IDX
add
Nanotech Indonesia Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
111,42 T IDR
Số lượng trung bình
40,09 Tr
Tỷ số P/E
224,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,90 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | -3,30% |
Thu nhập ròng | 200,47 Tr | 359,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 344,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,91 Tr | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 30,04% |
Tổng tài sản | 209,22 T | 3,15% |
Tổng nợ | 40,12 T | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,47 Tr | 359,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 T | -413,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,13 Tr | 31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,61 T | 919,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 870,41% |
Dòng tiền tự do | -102,64 Tr | -138,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
59