Trang chủNANEXA • STO
add
Nanexa AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,93 kr - 2,22 kr
Phạm vi một năm
0,70 kr - 3,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
298,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
623,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 Tr | -45,49% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | -218,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,45 | -484,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,20 Tr | -455,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,22 Tr | 2,88% |
Tổng tài sản | 132,10 Tr | 6,61% |
Tổng nợ | 37,89 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | -218,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,83 Tr | 12,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | 31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,95 Tr | 10.187,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,92 Tr | 324,62% |
Dòng tiền tự do | -8,17 Tr | 23,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13