Trang chủNABL • NYSE
add
N-Able Inc
7,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,85 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:03:09 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,70 $ - 7,93 $
Phạm vi một năm
6,07 $ - 15,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
47,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,20 Tr | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 86,05 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -196,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -192,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,89 Tr | -37,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,09 Tr | -32,42% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 17,58% |
Tổng nợ | 576,98 Tr | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -196,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,68 Tr | 370,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -18,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,29 Tr | 38,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,89 Tr | 164,35% |
Dòng tiền tự do | 29,33 Tr | 14.705,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800