Trang chủN1H • ASX
add
N1 Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 Tr AUD
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | 29,01% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 23,18% |
Thu nhập ròng | 316,27 N | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,19 Tr | 21,45% |
Tổng tài sản | 102,04 Tr | -6,16% |
Tổng nợ | 100,02 Tr | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,27 N | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -61,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,26 N | -853,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,82 N | 47,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 827,54 N | -69,83% |
Dòng tiền tự do | 250,67 N | -1,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web