Trang chủMYNZ • NASDAQ
add
Mainz Biomed NV
3,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)-0,030
3,40 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:45:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,93 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 40,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr USD
Số lượng trung bình
230,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,61 N | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | -34,08% |
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 N | -17,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | 34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | -11,81% |
Tổng tài sản | 13,24 Tr | -14,09% |
Tổng nợ | 7,19 Tr | -40,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | 3,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,92 N | 142,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,02 Tr | 102,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 216,87% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | 29,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
19