Trang chủMWSNF • OTCMKTS
add
Southern Cross Gold Consolidated Ltd
3,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,023
3,63 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 16:43:54 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,79 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T CAD
Số lượng trung bình
62,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 986,35 N | -43,82% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,93 N | 50,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,31 Tr | 128,17% |
Tổng tài sản | 105,22 Tr | — |
Tổng nợ | 2,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8