Trang chủMVNC • OTCMKTS
add
Marvion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 Tr USD
Số lượng trung bình
16,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,52 N | 107,38% |
Chi phí hoạt động | 646,40 N | 482,88% |
Thu nhập ròng | -469,18 N | -810,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,45 | -339,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,40 N | -830,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,43 N | 167,98% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | 25,83% |
Tổng nợ | 10,08 Tr | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -580,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,18 N | -810,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,57 N | -121,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,79 N | 84,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,43 N | 82,62% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 111,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10