Trang chủMURMF • OTCMKTS
add
Murchison Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0074 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,54 N | -82,42% |
Thu nhập ròng | -197,88 N | 82,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,66 N | 82,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,48 N | -43,37% |
Tổng tài sản | 671,71 N | -55,62% |
Tổng nợ | 140,78 N | -70,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,88 N | 82,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,31 N | 78,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 N | -9,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,68 N | 78,50% |
Dòng tiền tự do | -112,14 N | 75,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web