Trang chủMUR • WSE
add
Murapol SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
38,70 zł - 40,05 zł
Phạm vi một năm
30,14 zł - 44,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T PLN
Số lượng trung bình
52,94 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
12,28%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,55 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 28,26 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 68,60 Tr | 12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,75 | 11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,64 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,95 Tr | -48,88% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 5,99% |
Tổng nợ | 1,51 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,60 Tr | 12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,54 Tr | -74,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 1,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,53 Tr | -190,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,17 Tr | -116,78% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | -70,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
559