Trang chủMUR • WSE
add
Murapol SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
41,50 zł - 42,95 zł
Phạm vi một năm
30,14 zł - 43,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T PLN
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
11,64%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,89 Tr | 118,38% |
Chi phí hoạt động | 31,90 Tr | -7,21% |
Thu nhập ròng | 110,24 Tr | 277,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 72,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,88 Tr | 244,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,12 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 16,18% |
Tổng nợ | 1,56 T | 19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,24 Tr | 277,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,98 Tr | 112,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,00 N | 57,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,09 Tr | -405,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,36 Tr | -3.507,85% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
559