Trang chủMUNMF • OTCMKTS
add
Mundoro Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 399,65 N | 184,85% |
Thu nhập ròng | -393,04 N | -817,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,55 N | -170,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | 5,58% |
Tổng nợ | 5,46 Tr | 32,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,04 N | -817,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 828,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,83 N | -98,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 944,00 | -97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 198,99% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 133,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6