Trang chủMUNJALSHOW • NSE
add
Munjal Showa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,15 ₹ - 116,15 ₹
Phạm vi một năm
104,20 ₹ - 192,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T INR
Số lượng trung bình
43,85 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 646,31 Tr | 11,93% |
Thu nhập ròng | 211,98 Tr | 171,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 162,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,77 Tr | 211,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -5,59% |
Tổng tài sản | 8,11 T | 0,01% |
Tổng nợ | 1,59 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,98 Tr | 171,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.179