Trang chủMUDA • KLSE
add
Muda Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
311,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,92 Tr | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 54,45 Tr | -11,65% |
Thu nhập ròng | -23,18 Tr | -483,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,08 | -540,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 Tr | -73,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,66 Tr | -18,06% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -2,07% |
Tổng nợ | 1,08 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,18 Tr | -483,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,47 Tr | -63,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,66 Tr | -80,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 Tr | 36,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -109,29% |
Dòng tiền tự do | -13,25 Tr | -113,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.747