Trang chủMTX • NYSE
add
Minerals Technologies Inc
55,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,20 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 17:46:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,34 $
Mức chênh lệch một ngày
52,81 $ - 55,32 $
Phạm vi một năm
49,54 $ - 90,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
255,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,80 Tr | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 56,40 Tr | -3,75% |
Thu nhập ròng | -144,00 Tr | -408,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,28 | -435,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -23,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,70 Tr | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,20 Tr | -2,47% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 1,86% |
Tổng nợ | 1,77 T | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,00 Tr | -408,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | -107,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | -31,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | 87,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 Tr | -1.666,67% |
Dòng tiền tự do | 207,72 Tr | 345,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
3.891