Trang chủMTRN • TLV
add
Maytronics
Giá đóng cửa hôm trước
426,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
415,30 ILA - 433,00 ILA
Phạm vi một năm
357,00 ILA - 3.280,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
459,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,62 Tr | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 110,73 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | -95,42 Tr | -299,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,33 | -399,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,35 Tr | -407,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,68 Tr | -29,64% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -4,24% |
Tổng nợ | 1,37 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,42 Tr | -299,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,53 Tr | 31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,63 Tr | -71,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,62 Tr | -24,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,12 Tr | -148,78% |
Dòng tiền tự do | -15,86 Tr | 75,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.193