Trang chủMTLC • CNSX
add
MTL Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 Tr CAD
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 9,81 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -369,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,12 | -361,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | -55,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | 231,33% |
Tổng tài sản | 81,21 Tr | 8,45% |
Tổng nợ | 64,00 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -369,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | 78,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | 28,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | -10,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,70 N | 110,06% |
Dòng tiền tự do | 490,31 N | 2.996,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127