Trang chủMSZ • WSE
add
Mostostal Zabrze SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,80 zł - 5,84 zł
Phạm vi một năm
3,86 zł - 6,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
429,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
28,00 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,96 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -26,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,75 Tr | -11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,15 Tr | -9,09% |
Tổng tài sản | 901,78 Tr | — |
Tổng nợ | 517,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,77 Tr | -990,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | 100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 205,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,44 Tr | -278,06% |
Dòng tiền tự do | -27,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.787