Trang chủMSSMY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Misumi
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,49 $ - 6,71 $
Phạm vi một năm
6,49 $ - 9,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,77 T JPY
Số lượng trung bình
238,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,40 T | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 35,84 T | 4,94% |
Thu nhập ròng | 8,34 T | 46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,69 T | 5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,30 T | 7,02% |
Tổng tài sản | 419,57 T | 1,46% |
Tổng nợ | 67,51 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 T | 46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,54 T | 6,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 T | 27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 Tr | -8,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 T | -63,30% |
Dòng tiền tự do | 13,84 T | 142,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.039