Trang chủMSG • ASX
add
MCS Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
990,50 N AUD
Số lượng trung bình
99,89 N
Tỷ số P/E
0,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,98 N | 34,06% |
Thu nhập ròng | -393,42 N | 77,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,90 N | -682,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,40 N | -62,92% |
Tổng tài sản | 4,84 Tr | -51,26% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | -62,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,42 N | 77,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,98 N | -118,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,51 N | 135,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,03 N | 92,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 N | 93,85% |
Dòng tiền tự do | -105,65 N | 64,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
642