Trang chủMSB • NYSE
add
Mesabi Trust
24,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,99 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:01:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,58 $
Mức chênh lệch một ngày
22,80 $ - 25,41 $
Phạm vi một năm
15,93 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,66 Tr USD
Số lượng trung bình
35,44 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | -24,25% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -60,12% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,70 | 37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 Tr | 11,98% |
Tổng tài sản | 27,43 Tr | 9,14% |
Tổng nợ | 7,82 Tr | 74,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | -16,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,06 Tr | -1.508,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,98 Tr | -3.132,68% |
Dòng tiền tự do | -70,00 Tr | -47.424,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web