Trang chủMRIN • TLV
add
YD More Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.652,00 ILA - 2.750,00 ILA
Phạm vi một năm
793,70 ILA - 2.789,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T ILS
Số lượng trung bình
228,74 N
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,15 Tr | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -66,08% |
Thu nhập ròng | 31,62 Tr | 84,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 51,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,03 Tr | 57,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,66 Tr | -3,58% |
Tổng tài sản | 816,46 Tr | 12,35% |
Tổng nợ | 451,86 Tr | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,62 Tr | 84,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,22 Tr | 164,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,82 Tr | -427,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,94 Tr | -1.312,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,69 Tr | -2,35% |
Dòng tiền tự do | 107,48 Tr | 432,37% |