Trang chủMPZZF • OTCMKTS
add
MPC Container Ships ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,41 $
Số lượng trung bình
15,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,95 Tr | -14,97% |
Chi phí hoạt động | 19,58 Tr | -35,38% |
Thu nhập ròng | 61,74 Tr | 72,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,51 | 103,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,78 Tr | -22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,76 Tr | 6,05% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 28,97% |
Tổng nợ | 413,75 Tr | 105,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,74 Tr | 72,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,86 Tr | -20,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,50 Tr | -581,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,85 Tr | 181,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,01 Tr | -152,97% |
Dòng tiền tự do | -145,80 Tr | -226,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
38