Trang chủMPP • TLV
add
More Provident Funds and Pension Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
746,20 ILA
Phạm vi một năm
414,80 ILA - 879,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
968,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
71,73 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,11 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 49,09 Tr | 18,17% |
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | -26,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -34,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,45 Tr | -18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,68 Tr | -27,83% |
Tổng tài sản | 503,45 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 281,31 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | -26,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,31 Tr | -225,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,18 Tr | 461,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,36 Tr | -16.249,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,49 Tr | -388,99% |
Dòng tiền tự do | 99,70 Tr | 40,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
151