Trang chủMPOW • IDX
add
MegaPower Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
112,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
92,32 T IDR
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 9,83% |
Thu nhập ròng | -1,69 T | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,19 | 10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 21,12% |
Tổng tài sản | 161,92 T | -9,42% |
Tổng nợ | 46,37 T | -22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 T | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 2.120,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,94 Tr | 79,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,59 Tr | 71,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,24 Tr | 128,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
74