Trang chủMOZN • SWX
add
Mobilezone Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 CHF
Mức chênh lệch một ngày
11,24 CHF - 11,46 CHF
Phạm vi một năm
9,00 CHF - 14,68 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
491,08 Tr CHF
Số lượng trung bình
172,47 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
7,92%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,64 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 38,36 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -112,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -112,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | -51,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,25 Tr | 13,81% |
Tổng tài sản | 354,59 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 359,42 Tr | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -103,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -112,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,61 Tr | 76,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | -53,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,24 Tr | -28,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 Tr | 41,62% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | -56,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
983