Trang chủMONSF • OTCMKTS
add
Montea NV
Giá đóng cửa hôm trước
64,68 $
Phạm vi một năm
64,68 $ - 86,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,23 Tr | 20,96% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 24,62 Tr | 24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,94 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,27 Tr | 22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,02 T | — |
Tổng nợ | 1,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,62 Tr | 24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 23,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
61