Trang chủMOLA • BCBA
add
Molinos Agro B Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19.125,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18.850,00 $ - 19.500,00 $
Phạm vi một năm
15.800,00 $ - 40.800,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 NT ARS
Số lượng trung bình
816,00
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
10,13%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,33 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 22,16 T | -10,09% |
Thu nhập ròng | 18,14 T | -59,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -63,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,83 T | 1.339,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,38 T | -59,73% |
Tổng tài sản | 556,71 T | -25,73% |
Tổng nợ | 459,60 T | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,14 T | -59,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 T | -95,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,86 T | 347,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,21 T | -24,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 Tr | 98,60% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -101,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
624