Trang chủMODEL • STO
add
Modelon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,10 kr - 12,20 kr
Phạm vi một năm
10,00 kr - 14,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
210,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
848,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | -42,37% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 36,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,12 | 43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | 43,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,10 Tr | 16,55% |
Tổng tài sản | 96,70 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 59,40 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | 36,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | 173,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 135,00% |
Dòng tiền tự do | -52,79 Tr | -17,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
100