Trang chủMOBTL • IST
add
Mobiltel Iletisim Hizmetlr Sny V Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ₺ - 8,56 ₺
Phạm vi một năm
3,42 ₺ - 8,56 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T TRY
Số lượng trung bình
24,09 Tr
Tỷ số P/E
61,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 237,21 Tr | 104,85% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | -60,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -57,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,62 Tr | -98,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,70 Tr | -11,06% |
Tổng tài sản | 8,99 T | -14,97% |
Tổng nợ | 2,41 T | -26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | -60,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,78 Tr | 317,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,12 Tr | -64,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,15 Tr | -224,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,78 Tr | 112,80% |
Dòng tiền tự do | 452,50 Tr | -79,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
182