Trang chủMNPR3 • BVMF
add
Minupar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,95 R$
Mức chênh lệch một ngày
29,00 R$ - 32,00 R$
Phạm vi một năm
10,03 R$ - 32,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
208,39 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,95 Tr | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 13,24 Tr | 87,95% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 601,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 507,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,63 Tr | 77,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,87 Tr | 28,47% |
Tổng tài sản | 375,00 Tr | 14,58% |
Tổng nợ | 687,13 Tr | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -312,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 601,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | -32,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 Tr | -0,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 569,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 N | 55,05% |
Dòng tiền tự do | 6,56 Tr | 151,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.560