Trang chủMNLXF • OTCMKTS
add
MiniLuxe Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,13 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 Tr | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 11,17% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 17,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,12 | 20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,94 N | 156,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | 19,53% |
Tổng tài sản | 15,03 Tr | -11,09% |
Tổng nợ | 20,74 Tr | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 17,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,56 N | -83,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,64 N | 106,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 971,72 N | -49,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | -1,04% |
Dòng tiền tự do | 303,17 N | 13,50% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web